Thiết bị đo nhiệt kế hồng ngoại cầm tay Fluke 68
Thông số kỹ thuật:
| Súng đo nhiệt kế hồng ngoại cầm tay Fluke 68 |
| Các tính năng: |
| - Laser hướng dẫn hệ thống nhìn thấy dễ dàng nhắm mục tiêu với độ chính xác 1% |
| - 12 điểm ghi dữ liệu |
| - Quang học tiên tiến để đo lường các mục tiêu nhỏ hơn ở khoảng cách xa hơn |
| - Phát xạ có thể điều chỉnh cho phép đo nhiệt độ chính xác hơn |
| - MAX, MIN, DIF và lựa chọn chức năng hiển thị các giá trị ngay lập tức với Hi / Lo báo |
| - Mở rộng đo lên tới 760ºC (1400ºF) |
| - Tùy chọn phụ kiện có sẵn cho đầu dò tiếp xúc kép và đo nhiệt độ không tiếp xúc |
| Specifications |
| Backlit display for use in poorly lit areas |
|
| Holds temperature readings |
|
| Range |
| Fluke 68 |
-32 to 760 ºC (-25 to 1400 ºF) |
|
| MIN/MAX/AVG |
|
| Datalogging |
|
| Distance to spot ratio |
|
| Hi-Lo Alarm |
|
| Optional RTD probe (contact temperature measurement) |
|
| Emissivity |
| Fluke 68 |
Digitally adjustable (from 0.1 to 1.0 by 0.01) |
|
| Measurement Accuracy |
| Fluke 68 |
| -32 to -26 ºC (-25 to -15 ºF): |
±3 ºC (±5 ºF) |
| -26 to -18 ºC (-15 to 0 ºF): |
±2.5 ºC (±4 ºF) |
| -18 to 23 ºC (-0 to 73 ºF): |
±2 ºC (±3 ºF) |
| |
For targets above 23 ºC (73 ºF): ±1% of reading or ±1 ºC (±2 ºF), whichever is greater |
|
|
|
|