Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại SKF TKTL 10
Thông số kỹ thuật súng bắn nhiệt độ SKF TKTL 10
- Dãi nhiệt độ hoạt động của thiết bị từ -60°C đến +625°C, thích hợp sử dụng cho nhiều ngành trong công nghiệp.
- Súng bắn nhiệt độ SKF TKTL 10 dễ sử dụng, gọn và nhẹ đi kèm hướng dẫn sử dụng trong hộp.
- SKF TKTL 10 đảm bảo an toàn khi đo các vật nóng, nguy hiểm, khó tiếp cận với vật thể cần kiểm tra nhiệt độ.
- Tỉ lệ khoảng cách : vật thể : 16:1
- Tính năng tự động tắt, giúp tiết kiệm pin.
- Sản phẩm bảo gồm súng SKF TKTL 10, hướng dẫn sử dụng, pin tiểu AA kèm theo.
| Technical data |
| Designation |
TKTL 10 |
| Description |
Handheld infrared thermometer |
| Temperature range using infrared |
–60 to +625 °C (–76 to +1 157 °F) |
| Environmental limits |
Operation 0 to 50 °C (32 to 122 °F) |
| 10 to 95% R.H. |
| Storage –20 to +65 °C (–4 to +149 °F) |
| 10 to 95% R.H. |
| Full range accuracy |
Tobj = 0 to 625 °C ±2% of reading or |
| |
2 °C (4 °F) whichever is greater |
| |
|
| (Tamb=23 ±3 °C) |
Tobj = –60 to 0 °C |
| |
±(2 °C +0,05/degree) |
| Response time (90%) |
<1 000 ms |
| Display |
LCD |
| Displayed resolution |
0,1 °C/F from –9.9~199.9, otherwise 1 °C/F |
| Distance to spot size |
16:01 |
| Spectral response |
8–14 µm |
| Emissivity |
Pre-set 0,95 |
| User selectable back lit display |
No, permanently on |
| User selectable laser pointer |
No, permanently on |
| Measurement modes |
Max temperature |
| Laser wavelength |
635–650 nm |
| Laser |
Class 2 |
| Maximum laser power |
1 mW |
| Dimensions |
195 x 70 x 48 mm (7.7 x 2.7 x 1.9 in.) |
| Packaging |
Carton box |
| Weight |
230 g (0.5 lbs) |
| Battery |
2 x AAA Alkaline type IEC LR03 |
| Battery lifetime |
18 hours |
| Switch off |
Automatic after 15 s after trigger is released |
| EMC standards |
EN 61326-1,-2-2:2006 |
| Laser standards |
21CFR, Ch 1-J |