Mỡ chịu nhiệt đa năng SKF LGMT 3/50 chuyên sử dụng bôi trơn máy móc, động cơ, vòng bi, bạc đạn, SKF LGMT 3 nhập khẩu chính hãng SKF xuất xứ Belgium (Bỉ) có CO, CQ
SKF LGMT 3 Là dòng mỡ đa năng SKF có độ đặc cao. Mỡ SKF LGMT 3 thích hợp đối với Vòng bi có đường kính lỗ > 100mm, Vòng ngoài quay, Các ứng dụng có trục quay đứng, Nhiệt độ môi trường liên tục > 35 độ C, Trục chân vịt...
Mỡ SKF chịu nhiệt độ cao - 30 đến 120 độ C, dùng cho vòng bi chạy tốc độ cao. Khả năng chống nước tuyệt vời.
Quy cách đóng gói:
	| STT | 
	Mã hàng | 
	Đóng gói | 
	| 1 | 
	LGMT 3/0.4 | 
	400 g | 
	| 2 | 
	LGMT 3/1 | 
	1 kg | 
	| 3 | 
	LGMT 3/5 | 
	5 kg | 
	| 4 | 
	LGMT 3/18 | 
	18 kg | 
	| 5 | 
	LGMT 3/50 | 
	50 kg | 
	| 6 | 
	LGMT 3/180 | 
	180 kg | 
	
	
	
	| TECHNICAL DATA | 
	| Designation | 
	  | 
	LGMT 3/(pack size) | 
	| DIN 51825 code | 
	  | 
	K3K-30 | 
	| NLGI consistency class | 
	  | 
	3 | 
	| Thickener | 
	  | 
	Lithium | 
	| Colour | 
	  | 
	Amber | 
	| Base oil type | 
	  | 
	Mineral | 
	| Operating temperature range | 
	  | 
	–30 to +120 °C (–20 to +250 °F) | 
	| Dropping point DIN ISO 2176 | 
	  | 
	>180 °C (>355 °F) | 
	| Base oil viscosity | 
	40 °C, mm²/s | 
	125 | 
	| 100 °C, mm²/s | 
	12 | 
	| Penetration DIN ISO 2137 | 
	60 strokes, 10–1 mm | 
	220–250 | 
	| 100 000 strokes, 10–1 mm | 
	280 max. | 
	| Mechanical stability | 
	Roll stability, 50 hrs at 80 °C, 10–1 mm | 
	 295 max. | 
	| V2F test | 
	'M' | 
	| Corrosion protection | 
	Emcor – standard ISO 11007 | 
	0–0 | 
	| Emcor– water washout test | 
	0–0 | 
	| Water resistance | 
	DIN 51 807/1, 3 hrs at 90 °C | 
	1 max. * | 
	| Oil separation | 
	DIN 51 817, 7 days at 40 °C, static, % | 
	1–3 | 
	| Lubrication ability | 
	R2F, running test B at 120 °C | 
	Pass | 
	| Copper corrosion | 
	DIN 51 811 | 
	2 max. at 130 °C (265 °F) | 
	| Rolling bearing grease life | 
	R0F test L50 life at 10 000 r/min., hrs | 
	1 000 min. at 130 °C (265 °F) | 
	| Shelf life | 
	  | 
	5 years | 
	| * = Typical value |