Máy khoan cần 1HP Hồng Ký HK-KC450
Thông số kỹ thuật
| - |
Hành trình khoan |
100 mm |
| - |
K/c từ mũi khoan đến mâm khoan |
400 mm |
| - |
K/c từ mũi khoan đến ống trụ |
450 mm |
| - |
Đường kính mũi khoan (mm) |
3 – 16 |
| - |
20 – 25 |
| - |
Lỗ côn lắp ổ khoan
(Lắp được mũi khoan 23-32mm) |
Côn số 3 |
| - |
Cấp tốc độ |
250-1700 |
| - |
Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút) |
1HP-3P-1400 |
| - |
Dây CUROA/BULY |
Bảng A- 3buly |
| - |
Kích thước thùng máy (cm) |
86 x53 x157.4 |
| - |
Trọng lượng máy |
320kg |
| - |
K/c từ mũi khoan – chân đế |
800 mm |