Máy khoan bàn Hồng Ký KD 800
Thông số kỹ thuật
| - |
Hành trình khoan |
58 mm |
| - |
Khoảng cách từ mũi khoan đên mâm khoan |
300 mm |
| - |
Khoảng cách từ mũi khoan đến mặt ngoài ống trụ |
180 mm |
| - |
Đường kính mũi khoan |
1.5 – 13 mm |
| - |
Cấp tốc độ |
1479 – 1623 – 2165 – 2506 |
| - |
Công suất |
6300W – 4P |
| - |
Dây CUROA/ BULY |
Bảng M34 – 2 Buly |
| - |
Kích thước thùng máy |
230 x520x 810 |
| - |
Trọng lượng máy |
30 (Kg) |
| - |
Khoan thường 2 buly 800mm |