Dao phay ngón hợp kim 55-60HRC 2me Nachi List 9382
Dao phay hợp kim cứng" Hiệu suất cao, tuổi thọ dài, giá cả hợp lý, chi phí sản xuất thấp
Carbide phát triển mới , khả năng chống mài mòn và uốn cong tốt.
Thấm phủ bề mặt GS mịn, làm giảm ma sát, thoát phoi dễ.
Dao phay GS dùng cho thép Carbon, thép khuôn, thép khôg gỉ và thép có độ cứng lên đến 55Hrc.
Dao phay GS siêu cứng, dùng để phay thép cứng lên đến 70Hrc.
Dao phay GS cổ dài, nhiều loại cổ dài ứng trong gia công khuôn mẫu.
Size: 0.2~20mm
| GS Mill Two Flutes Carbide End Mill LIST 9382 |
| List No |
Mã Hàng |
Đường kính phay |
Chiều dài cắt |
Tổng chiều dài |
Đường kính chuôi |
| D |
l |
L |
d |
| Nachi List 9382 |
2GS0.2 |
0,2 |
0,4 |
40 |
4 |
| Nachi List 9383 |
2GS0.3 |
0,3 |
0,6 |
40 |
4 |
| Nachi List 9384 |
2GS0.4 |
0,4 |
0,8 |
40 |
4 |
| Nachi List 9382 |
2GS0.5x4 |
0,5 |
1,25 |
40 |
4 |
| Nachi List 9382 |
2GS1x4 |
1 |
2,5 |
40 |
4 |
| Nachi List 9382 |
2GS1.5x4 |
1,5 |
3,75 |
40 |
4 |
| Nachi List 9382 |
2GS2x4 |
2 |
5 |
40 |
4 |
| Nachi List 9382 |
2GS2.5x4 |
2,5 |
6,25 |
40 |
4 |
| Nachi List 9382 |
2GS3x6 |
3 |
7,5 |
45 |
6 |
| Nachi List 9382 |
2GS3.5x6 |
3,5 |
10 |
45 |
6 |
| Nachi List 9382 |
2GS4x6 |
4 |
11 |
45 |
6 |
| Nachi List 9382 |
2GS4.5 |
4,5 |
11 |
50 |
6 |
| Nachi List 9382 |
2GS5 |
5 |
13 |
50 |
6 |
| Nachi List 9382 |
2GS5.5 |
5,5 |
13 |
50 |
6 |
| Nachi List 9382 |
2GS6 |
6 |
13 |
50 |
6 |
| Nachi List 9382 |
2GS7x8 |
7 |
16 |
60 |
8 |
| Nachi List 9382 |
2GS8 |
8 |
19 |
60 |
8 |
| Nachi List 9382 |
2GS9x10 |
9 |
19 |
70 |
10 |
| Nachi List 9382 |
2GS10 |
10 |
22 |
70 |
10 |
| Nachi List 9382 |
2GS11x12 |
11 |
22 |
75 |
12 |
| Nachi List 9382 |
2GS12 |
12 |
26 |
75 |
12 |
| Nachi List 9382 |
2GS14 |
14 |
26 |
90 |
16 |
| Nachi List 9382 |
2GS16 |
16 |
32 |
90 |
16 |
| Nachi List 9382 |
2GS18 |
18 |
32 |
100 |
20 |
| Nachi List 9382 |
2GS20 |
20 |
38 |
100 |
20 |
| Đường kính phay (mm) D |
Dung sai (mm) |
| Lớn hơn |
Đến |
| |
3 |
0~-0.015 |
| 3 |
12 |
0~-0.020 |
| 12 |
|
0~-0.030 |
| Dung sai đường kính: H6 |
Góc xoắn: 30° |