Cảo hai chấu SKF TMMR 200F
Thông số kỹ thuật cảo SKF TMMR 200F
- Cảo đường kính ngoài: 65-204mm
- Cảo đường kính trong: 114-204mm
- Chiều dài tay cảo: 169mm
- Lực cảo tối đa: 5.6 Tấn (50 kN)
- Có khả năng cảo bên trong và bên ngoài vòng bi
- Vấu cảo tự khóa
- Vai cảo có tính an toàn, không làm hư ren và tay cảo
- Đai ốc lục giác trên vai cảo để chống xoay khi cảo
- Có thể cung cấp nguyên bộ với giá đỡ (TMMR 8)
	| 
	 Designation   | 
	
	 Width of grip   | 
	
	 Width of grip   | 
	
	 Effective   | 
	| 
	 External pull   | 
	
	 Internal pull   | 
	
	 arm length  | 
	| 
	 (D)   | 
	
	 (d)   | 
	
	  (L)   | 
	| 
	    | 
	
	 mm   | 
	
	 in.   | 
	
	 mm   | 
	
	 in.   | 
	
	 mm   | 
	
	 in.   | 
	| 
	 TMMR 40F   | 
	
	 23–48   | 
	
	 0.9–1.9   | 
	
	 59–67   | 
	
	 2.3–2.6   | 
	
	 67   | 
	
	 2.6   | 
	| 
	 TMMR 60F   | 
	
	 23–68   | 
	
	 0.9–2.7   | 
	
	 62–87   | 
	
	 2.4–3.4   | 
	
	 82   | 
	
	 3.2   | 
	| 
	 TMMR 80F   | 
	
	 41–83   | 
	
	 1.6–3.3   | 
	
	 95–97   | 
	
	 3.7–3.8   | 
	
	 98   | 
	
	 3.9   | 
	| 
	 TMMR 120F   | 
	
	 41–124   | 
	
	 1.6–4.9   | 
	
	 95–139   | 
	
	 3.7–5.5   | 
	
	 124   | 
	
	 4.9   | 
	| 
	 TMMR 160F   | 
	
	 68–164   | 
	
	 2.7–6.5   | 
	
	 114–163   | 
	
	 4.5–6.4   | 
	
	 143   | 
	
	 5.6   | 
	| 
	 TMMR 200F   | 
	
	 65–204   | 
	
	 2.6–8.0   | 
	
	 114–204   | 
	
	 4.5–8.0   | 
	
	 169   | 
	
	 6.7   | 
	| 
	 TMMR 250F   | 
	
	 74–254   | 
	
	 2.9–10.0   | 
	
	 132–254   | 
	
	 5.2–10.0   | 
	
	 183   | 
	
	 7.2   | 
	| 
	 TMMR 350F  | 
	
	 74–354  | 
	
	 2.9–13.9  | 
	
	 135–354  | 
	
	 5.3–13.9  | 
	
	 238  | 
	
	 9.4  | 
	| 
	    | 
	
	    | 
	
	    | 
	
	    | 
	
	    | 
	
	    | 
	
	    | 
	| 
	 TMMR 160XL  | 
	
	 42–140  | 
	
	 1.7–5.5  | 
	
	 121–188  | 
	
	 4.8–7.4  | 
	
	 221*  | 
	
	 8.7  | 
	| 
	 TMMR 200XL  | 
	
	 42–180  | 
	
	 1.7–7.1  | 
	
	 121–228  | 
	
	 4.8–9.0  | 
	
	 221*  | 
	
	 8.7  | 
	| 
	 TMMR 250XL  | 
	
	 44–236  | 
	
	 1.7–9.3  | 
	
	 123–284  | 
	
	 4.8–11.2  | 
	
	 221*  | 
	
	 8.7  | 
	| 
	 TMMR 350XL   | 
	
	 44–336   | 
	
	 1.7–13.2  | 
	
	 123–384   | 
	
	 4.8–15.1   | 
	
	 221*  | 
	
	 8.7   |