Cần xiết lực điện tử 40-200Nm Kingtony 34467-1AG
Thông số kỹ thuật
- Đầu gắn tuýp 1/2”.
- Phạm vi chỉnh lực: 40~200 Nm/29.5~147.5 fb.lt/354~1770 lb.in/4.08~20.38 kgf.m.
- Sai số: CW +/-2% và CCW +/-3%.
- Chức năng đặt giá trị trước: 10 chức năng.
- Độ phân giải hiển thị: 0.1 Nm, 0.1 fb.lt, 0.01 kgf.m, 1.0 lb.in.
- Mode hoạt động: Peak/ Track
- Lựa chọn đơn vị: kgf.m, lb.in, ft.lb, Nm.
- Số bánh răng: 36 răng
- Pin nguồn: AAAx3.
- Tuổi thọ pin: 110 giờ( sử dụng liên tục).
- Nhiệt độ môi trường làm việc: -100C~600C.
- Tự động tắt sau 80 giây khi không sử dụng.
- Có đèn và còi báo hiệu.
- Chiều dài: 530 mm.
- Trọng lượng: 1500 g.
- Đạt tiêu chuẩn DIN ISO 6789-2003 và ASME B107.28-2005.
34467-AG Electronic Torque Angle-controlled Wrench
Code |
Square
Drive |
Total
Length |
Torque
Range |
Torque
Range |
Torque
Range |
Torque
Range |
Weight |
Pack |
|
(mm) |
Nm |
ft.lb. |
in. lb |
Kg.m |
g |
|
34367-2AG |
3/8" |
460 |
27~135 |
19.9~99.6 |
239~1195 |
2.75~13.76 |
1400 |
1/6 |
34467-1AG |
1/2" |
530 |
40~200 |
29.5~147.5 |
354~1770 |
4.08~20.38 |
1500 |
1/6 |
- Electronic torque value readout
- Peak and trace mode selection
- Buzzer and LED indicator for presetting target torque
- Engineering units ( N·m, ft·lb, in·lb, kgf·m ) adjustment
- Switch off automatically after 60 seconds
- DIN ISO 6789:2017 & ASME B107.300-2010
- CW ± 2% and CCW ± 3% operation
- Calibration must be done regularly to ensure accuracy. Suggested calibration period is at least every 12 months or 5000 times of usage
- Battery :AAA dry battery( Battery not included)