| Đầu khẩu 1/4" (hệ mét) |
B2-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14 |
| Đầu khẩu dài 1/4" (hệ mét) |
B2L-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14 |
| Thanh nối dài 1/4" |
B2E--050, 100, 030JW |
| Đầu lắc léo 1/4" |
BJ2 |
| Tay vặn, lắc vặn 1/4" |
BR2E, BS2E, BR2S |
| Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) |
B3-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,
19, 20, 21, 22 |
| Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) |
B3L-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 |
| Đầu khẩu nhỡ 3/8" (hệ mét) |
B3M-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17 |
| Đầu lục giác khẩu 3/8" |
BT3-04, 05, 06, 07, 08, 10, 12 |
| Đầu lục giác dài khẩu 3/8" |
BT3-04L, 05L, 06L, 07L, 08L, 10L, 12L |
| Đầu tô vít 2 cạnh, 4 cạnh |
BT3-6M, 2P |
| Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" |
B3T-T20, T25, T27, T30, T40 |
|
Tay vặn, lắc vặn 3/8" |
BR3E, BR3FL, BRC3S, BS3E |
| Thanh nối dài 3/8" |
BE3-050, 075, 150, 270, 050JW, 075JW, 150JW |
| Đầu lắc léo, nối nhanh 3/8" |
BJ3, BE3-Q |
|
Tay chữ T đầu nối 3/8" |
TH20 |
| Cờ lê lực điện tử 3/8" |
GEK060-R3, GEK085-R3 |
|
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) |
B4-10, 11, 12, 13, 114, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21,
22W, 23W, 24W, 25W, 26W, 27W, 28W, 29W,
30W, 31W, 32W |
| Đầu khẩu dài 1/2" (hệ mét) |
B4L-10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22W, 23W, 24W |
| Đầu hoa thị dạng khẩu 1/2" |
BT4-T45, T50, T55, T60, T70 |
| Thanh nối dài 1/2" |
BE4-075, 150, 270, 075JW, 150JW |
| Đầu lắc léo 1/2" |
BJ4 |
| Tay vặn, lắc vặn 1/2" |
BR4E, BR4L, BS4E |
|
Cờ lê lực điện tử 1/2" |
GEK135-R4 |
| Cờ lê 2 đầu tròng |
M5-0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1719, 2224 |
| Cờ lê tròng ngắn |
M5S-0810, 1012, 1113, 1214, 1417 |
| Cờ lê tròng dài |
M160-10X12, 14X17, 22X24 |
| Tay lắc vặn 2 đầu |
MR1S-0810F, 1012F, 1214F, 1417F |
| Tay lắc vặn 2 đầu |
MR15L-12F, 14F, 17F, 19F |
| Cờ lê kết hợp |
MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17 |
|
Cờ lê 2 đầu mở |
S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719 |
| Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh |
D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8 |
|
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) |
D1PS-2, D1MS-6 |
|
Tô vít dài (2, 4 cạnh) |
D1M2-630, D1P2-230 |
| Kìm kết hợp |
PJ-200 |
|
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt |
PSL-150, PN1-150 |
| Mỏ lết |
WM-250, 300 |
| Búa sắt, búa nhựa |
PH45-323, UD8-10 |
| Đĩa inox từ tính |
YKPT-RM, SM |
| Gía móc treo dụng cụ |
YKHD-RPM, 5TM |
|
Bộ lục giác chìm |
HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm) |
|
Tay vặn chữ T |
TH-8, 10, 12, 14 |